Có 2 kết quả:

證明書 zhèng míng shū ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨ证明书 zhèng míng shū ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

certificate

Từ điển Trung-Anh

certificate